Lãnh đạo Trường và cán bộ nhân viên của Trường THCS An Bình qua các thời kỳ
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN CÁC NĂM HỌC
NĂM HỌC 1992- 1993
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi cấp tỉnh |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
3 |
Đinh Công Huân |
CT Công đoàn |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
4 |
Đinh Hữu Tính |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
GVG cấp huyện |
|
5 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ tự nhiên |
10+3 Toán, Lí |
GVG cấp huyện |
|
6 |
Đinh Xuân Nhị |
Giáo viên |
TC Văn, sử |
|
|
7 |
Trần Thị My |
Giáo viên |
10 + 3 Văn, Sử |
GVG cấp huyện |
|
8 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
10 + 3 Văn, Sử |
LĐ giỏi |
|
9 |
Nguyễn Thị Xuân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
10 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
11 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
10 + 3 Văn, Sử |
LĐ giỏi |
|
12 |
Đinh Thị Bảy |
Giáo viên |
7 + 3 Toán, Lí |
LĐ giỏi |
|
13 |
Nguyễn Minh Ca |
Giáo viên |
ĐH Lí |
|
Chuyển đi 01/1993 |
14 |
Hà Hải Vân |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi |
|
15 |
Lưu Danh Thành |
Giáo viên |
CĐ Lí |
|
Chuyển đi 11/1992 |
16 |
Đinh Thị Huyền |
TPT Đội |
CĐ Địa |
LĐ giỏi |
|
17 |
Đỗ Văn Tuấn |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
18 |
Hoàng Thị Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
|
Chuyển đi 12/1992 |
19 |
Vũ Thị Lan |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
|
|
20 |
Bùi Thị Hằng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
Chuyển đến 11/1992 |
21 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Hoá |
|
Chuyển đến 01/1993 |
22 |
Bùi Văn Kiệm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
Chuyển đến 02/1993 |
23 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
Sơ cấơ kế toán |
|
|
Tổng số CB, GV, NV đến cuối năm học: 20 đồng chí.
NĂM HỌC 1993 – 1994
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi cấp tỉnh |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi cơ sở |
|
3 |
Đinh Công Huân |
CT Công đoàn |
CĐ Văn |
LĐ giỏi ngành |
|
4 |
Đinh Hữu Tính |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
GVG cấp huyện |
|
5 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ tự nhiên |
CĐ Toán |
GVG cấp huyện |
|
6 |
Đinh Xuân Nhị |
Giáo viên |
TC Văn, sử |
LĐ giỏi cơ sở |
|
7 |
Trần Thị My |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
Chuyển đi 11/1993 |
8 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
9 |
Nguyễn Thị Xuân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
10 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
11 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
12 |
Đinh Thị Bảy |
Giáo viên |
7 + 3 Toán, Lí |
|
Nghỉ hưu 12/1993 |
13 |
Hà Hải Vân |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
|
Chuyển đi 01/1994 |
14 |
Đinh Thị Huyền |
Giáo viên |
CĐ Địa |
LĐ giỏi |
|
15 |
Đỗ Văn Tuấn |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
|
Chuyển đi 12/1993 |
16 |
Vũ Thị Lan |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
|
Chuyển đi 12/1993 |
17 |
Bùi Thị Hằng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
18 |
Phạm Thị Thu Hường |
TPT Đội |
CĐ Hoá |
LĐ giỏi |
|
19 |
Bùi Văn Kiệm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
20 |
Quách Thế Anh |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi |
Chuyển đến 12/1993 |
21 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
LĐ giỏi |
Chuyển đến 12/1993 |
22 |
Quách Hưng Hộ |
Giáo viên |
ĐH Văn |
GVG cấp huyện |
|
23 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
24 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
SC kế toán |
LĐ giỏi |
|
Tổng số CB, GV, NV đến cuối năm học: 19 đồng chí.
NĂM HỌC 1994 – 1995
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
3 |
Đinh Công Huân |
CT Công đoàn |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
4 |
Đinh Hữu Tính |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
GVG cấp huyện |
|
5 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ tự nhiên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
6 |
Đinh Xuân Nhị |
Giáo viên |
TC Văn, sử |
LĐ giỏi |
|
7 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
8 |
Nguyễn Thị Xuân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
Chuyển đi 12/1994 |
9 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
10 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
11 |
Quách Hưng Hộ |
Giáo viên |
ĐH Văn |
LĐ giỏi |
|
12 |
Ngô Văn Hạnh |
Giáo viên |
CĐ Địa |
LĐ giỏi |
|
13 |
Bùi Văn Kiệm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
14 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
15 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
16 |
Bùi Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
LĐ giỏi |
|
17 |
Phạm Xuân Cư |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
18 |
Phạm Thị Thu Hường |
TPT Đội |
CĐ Hoá |
LĐ giỏi |
|
19 |
Quách Thế Anh |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi |
|
20 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
LĐ giỏi |
|
21 |
Đinh Thị Huyền |
Giáo viên |
CĐ Địa |
LĐ giỏi |
|
22 |
Bùi Thị Thành |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
23 |
Quách Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
24 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
SC kế toán |
LĐ giỏi |
|
Tổng số CB, GV, NV đến cuối năm học: 23 đồng chí.
NĂM HỌC 1995 – 1996
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi ngành |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi ngành |
|
3 |
Đinh Công Huân |
CT Công đoàn |
CĐ Văn |
LĐ giỏi ngành |
|
4 |
Đinh Hữu Tính |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
GVG cấp huyện |
|
5 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ tự nhiên |
CĐ Toán |
GVG cấp huyện |
|
6 |
Đinh Xuân Nhị |
Giáo viên |
TC Văn, sử |
LĐ giỏi |
|
7 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
8 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
9 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
10 |
Ng. Thị Kim Chung |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
11 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
12 |
Bùi Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
LĐ giỏi |
|
13 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
14 |
Lê Thị Tuyết Dung |
TPT Đội |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
15 |
Nguyễn Thị Thìn |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
16 |
Đặng Đức Long |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
17 |
Vũ Thị Luyện |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
18 |
Hoàng Thị Hoài |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
19 |
Quách Thế Anh |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi |
|
20 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
LĐ giỏi |
|
21 |
Quách Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
|
|
22 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Hoá |
|
|
23 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
LĐ giỏi |
|
24 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
SC kế toán |
LĐ giỏi |
|
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 24 đồng chí
NĂM HỌC 1996 – 1997
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
3 |
Đinh Công Huân |
CT Công đoàn |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
4 |
Đinh Hữu Tính |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
GVG cấp tỉnh |
|
5 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ tự nhiên |
CĐ Toán |
GVG cấp tỉnh |
|
6 |
Đinh Xuân Nhị |
Giáo viên |
TC Văn, sử |
LĐ giỏi |
|
7 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
8 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
9 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
10 |
Ng. Thị Kim Chung |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
11 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
12 |
Bùi Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
LĐ giỏi |
|
13 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
LĐ giỏi |
|
14 |
Lê Thị Tuyết Dung |
TPT Đội |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
15 |
Nguyễn Minh Ngọc |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
16 |
Ng. Thị Kim Ngân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
17 |
Quách Thế Anh |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
|
|
18 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
|
|
19 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Hoá |
|
|
20 |
Hoàng Thị Hoài |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
21 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
|
|
22 |
Ng. Thị Việt Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
23 |
Nguyễn Xuân Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
24 |
Nguyễn Văn Dũng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
25 |
Nguyễn Lý Hằng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
26 |
Nguyễn Thiện Hiếu |
Giáo viên |
CĐ Lý |
|
|
27 |
Quách Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
|
|
28 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
SC kế toán |
|
|
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 28 đồng chí
NĂM HỌC 1997 – 1998
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi ngành |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
3 |
Đinh Công Huân |
CT Công đoàn |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
4 |
Đinh Hữu Tính |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
GVG cấp tỉnh |
|
5 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ tự nhiên |
CĐ Toán |
GVG cấp tỉnh |
|
6 |
Đinh Xuân Nhị |
Giáo viên |
TC Văn, sử |
LĐ giỏi |
|
7 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
8 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
9 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
10 |
Bùi Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
LĐ giỏi |
|
11 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
12 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
LĐ giỏi |
|
13 |
Lê Thị Tuyết Dung |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
Chuyển đi 12/1997 |
14 |
Nguyễn Minh Ngọc |
TPT Đội |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
15 |
Ng. Thị Kim Ngân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
Chuyển đi 10/1997 |
16 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
17 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
18 |
Quách Thế Anh |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi |
|
19 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
LĐ giỏi |
|
20 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Hoá |
LĐ giỏi |
|
21 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
LĐ giỏi |
|
22 |
Ng. Thị Việt Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
23 |
Nguyễn Xuân Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
24 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
25 |
Bùi Thanh Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
26 |
Nguyễn Văn Dũng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
27 |
Nguyễn Thiện Hiếu |
Giáo viên |
CĐ Lý |
|
|
28 |
Đinh Lan Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
29 |
Hoàng Thị Tuyết Dung |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
30 |
Nguyễn Lý Hằng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
31 |
Hà Thị Hương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
32 |
Bùi Thị Thảo |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
33 |
Hoàng Thị Hoài |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
34 |
Đinh Thị Bích Liên |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
35 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
SC kế toán |
LĐ giỏi |
|
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 35 đồng chí
NĂM HỌC 1998 – 1999
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
|
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
|
|
3 |
Đinh Công Huân |
CT Công đoàn |
CĐ Văn |
|
|
4 |
Đinh Hữu Tính |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
GVG cấp tỉnh |
|
5 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ tự nhiên |
CĐ Toán |
GVG cấp tỉnh |
|
6 |
Đinh Xuân Nhị |
Giáo viên |
TC Văn, sử |
|
|
7 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
8 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
9 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
10 |
Bùi Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
|
|
11 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
12 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
|
|
13 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Hoá |
|
|
14 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
|
|
15 |
Quách Thế Anh |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
|
|
16 |
Hoàng Thị Hoài |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
17 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
|
|
18 |
Nguyễn Lý Hằng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
19 |
Nguyễn Xuân Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
20 |
Nguyễn Minh Ngọc |
TPT Đội |
CĐ Văn |
|
|
21 |
Nguyễn Văn Dũng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
22 |
Ng. Thị Việt Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
23 |
Nguyễn Thiện Hiếu |
Giáo viên |
CĐ Lý |
|
|
24 |
Bùi Thanh Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
25 |
Bùi Thị Thảo |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
|
|
26 |
Hoàng Thị Tuyết Dung |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
27 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
28 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
29 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
|
|
30 |
Hà Thị Hương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
31 |
Đinh Lan Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
32 |
Đinh Thị Bích Liên |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
33 |
Trịnh Thị Tố Anh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
34 |
Lưu Thị Hiệp |
Giáo viên |
CĐ Văn |
GVG cấp tỉnh |
|
35 |
Bùi Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
36 |
Hoàng Thị Huệ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
Đến tháng 01/1999 |
37 |
Lương Minh Nhượng |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
Đến tháng 01/1999 |
38 |
Trần Thị Thái |
Giáo viên |
CĐ Hoá |
|
Đến tháng 01/1999 |
39 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
SC kế toán |
|
|
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 39 đồng chí
NĂM HỌC 1999 - 2000
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi cấp tỉnh |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi ngành |
|
43 |
Đinh Hữu Tính |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi ngành |
|
4 |
Đinh Công Huân |
CT Công đoàn |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
5 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ tự nhiên |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi tỉnh |
|
6 |
Lưu Thị Hiệp |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi tỉnh |
|
7 |
Đinh Xuân Nhị |
Giáo viên |
TC Văn, sử |
LĐ giỏi |
|
8 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
9 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
10 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
11 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
LĐ giỏi |
|
12 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
13 |
Bùi Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
14 |
Bùi Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
LĐ giỏi |
|
15 |
Nguyễn Minh Ngọc |
TPT Đội |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
16 |
Trịnh Thị Tố Anh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
17 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
Chuyển đi |
18 |
Đinh Thị Bích Liên |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
19 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
20 |
Lương Minh Nhượng |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
21 |
Phạm Trúc Quỳnh |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
22 |
Đặng Văn Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
LĐ giỏi |
|
23 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Hoá |
LĐ giỏi |
|
24 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
LĐ giỏi |
|
25 |
Quách Thế Anh |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi |
|
26 |
Nguyễn Thiện Hiếu |
Giáo viên |
CĐ Lý |
|
Chuyển đi |
27 |
Nguyễn Xuân Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
28 |
Ng. Thị Việt Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
29 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
30 |
Bùi Thanh Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
31 |
Hoàng Thị Hoài |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
32 |
Hà Thị Hương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
Chuyển đi 10/1999 |
33 |
Hoàng Thị Tuyết Dung |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
34 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
LĐ giỏi |
|
35 |
Đinh Lan Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi huyện |
|
36 |
Hoàng Thị Huệ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
37 |
Trần Thị Thái |
Giáo viên |
CĐ Hoá |
LĐ giỏi |
|
38 |
Nguyễn Văn Dũng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
39 |
Nguyễn Lý Hằng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
Chuyển đi 10/1999 |
40 |
Bùi Thị Thảo |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
41 |
Bùi Công Cường |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
42 |
Trần Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
43 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi HK 2 |
|
44 |
Bùi Văn Giới |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi HK 2 |
|
45 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
SC kế toán |
LĐ giỏi |
|
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 41 đồng chí.
NĂM HỌC 2000 – 2001
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi cấp ngành |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
3 |
Đinh Hữu Tính |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi ngành |
|
4 |
Đinh Công Huân |
CT Công đoàn |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
5 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ tự nhiên |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi tỉnh |
|
6 |
Bùi Thị Mai |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
7 |
Đinh Xuân Nhị |
Giáo viên |
TC Văn, sử |
LĐ giỏi |
|
8 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
9 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
10 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
11 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
LĐ giỏi |
|
12 |
Bùi Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
GV dạy giỏi huyện |
|
13 |
Quách Thế Anh |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi |
|
14 |
Đinh Thị Bích Liên |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
15 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
16 |
Lương Minh Nhượng |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
17 |
Đặng Văn Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
|
|
18 |
Lương Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ Sử |
LĐ giỏi |
|
19 |
Bùi Thị Sen |
Giáo viên |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
20 |
Lê Thanh Hà |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
21 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Hoá |
LĐ giỏi |
|
22 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
LĐ giỏi |
|
23 |
Trịnh Thị Tố Anh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
24 |
Nguyễn Xuân Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi huyện |
|
25 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
26 |
Bùi Thanh Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
27 |
Hoàng Thị Tuyết Dung |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
28 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
LĐ giỏi |
|
29 |
Đinh Lan Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi huyện |
|
30 |
Hoàng Thị Huệ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
31 |
Trần Thị Thái |
TPT Đội |
CĐ Hoá |
LĐ giỏi |
|
32 |
Bùi Thị Thảo |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
33 |
Bùi Công Cường |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
34 |
Trần Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
35 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
36 |
Bùi Văn Giới |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
37 |
Dư Thị Hải Yến |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
38 |
Nguyễn Thanh Mai |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
39 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
40 |
Bùi Thị Thanh |
Giáo viên |
ĐH Thể dục |
LĐ giỏi |
|
41 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
SC kế toán |
LĐ giỏi |
|
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 41 đồng chí.
NĂM HỌC 2001 – 2002
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi cơ sở |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
3 |
Đinh Hữu Tính |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi cơ sở |
|
4 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ TN, CTCĐ |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi tỉnh |
|
5 |
Bùi Thị Mai |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
6 |
Đinh Công Huân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
7 |
Đinh Xuân Nhị |
Giáo viên |
TC Văn, sử |
|
Chết 27/6/2002 |
8 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
9 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
10 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
11 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
LĐ giỏi |
|
12 |
Bùi Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
GV dạy giỏi tỉnh |
|
13 |
Đinh Thị Bích Liên |
Tổ phó tổ XH |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
14 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
15 |
Lương Minh Nhượng |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
16 |
Đặng Văn Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
|
|
17 |
Lương Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ Sử |
LĐ giỏi |
|
18 |
Bùi Thị Sen |
TPT Đội |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
19 |
Lê Thanh Hà |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
20 |
Nguyễn Thị Hà |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
21 |
Trần Thị Lịch |
Giáo viên |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
22 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Hoá |
GV dạy giỏi huyện |
|
23 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
LĐ giỏi |
|
24 |
Quách Thế Anh |
Tổ phó tổ TN |
CĐ Sinh |
GV dạy giỏi huyện |
|
25 |
Nguyễn Xuân Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
26 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
27 |
Bùi Thanh Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
28 |
Hoàng Thị Tuyết Dung |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
29 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
LĐ giỏi |
|
30 |
Hoàng Thị Huệ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
31 |
Bùi Thị Thảo |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
32 |
Trần Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
33 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
34 |
Bùi Văn Giới |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
35 |
Dư Thị Hải Yến |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
36 |
Nguyễn Thanh Mai |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
37 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
38 |
Nguyễn Thị Việt Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
39 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
40 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
SC kế toán |
LĐ giỏi |
|
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 39 đồng chí.
NĂM HỌC 2002 – 2003
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi cơ sở |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
3 |
Đinh Hữu Tính |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi cơ sở |
|
4 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ TN, CTCĐ |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi tỉnh |
|
5 |
Bùi Thị Mai |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
6 |
Quách Thế Anh |
Tổ phó tổ TN |
ĐH Sinh |
GV dạy giỏi huyện |
|
7 |
Lê Thanh Hà |
Tổ phó tổ XH |
CĐ Anh |
GV dạy giỏi huyện |
|
8 |
Nguyễn Xuân Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi huyện |
|
9 |
Bùi Thanh Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
10 |
Hoàng Thị Tuyết Dung |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
11 |
Nguyễn Thị Việt Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
12 |
Hoàng Thị Huệ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
13 |
Bùi Văn Giới |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
14 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
15 |
Nguyễn Thanh Mai |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
16 |
Hồng Kim Nhung |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
17 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Hoá |
GV dạy giỏi huyện |
|
18 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
|
|
19 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
LĐ giỏi |
|
20 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
21 |
Bùi Thị Thảo |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
22 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Giáo viên |
CĐ Lý |
LĐ giỏi |
|
23 |
Vũ Thị Luyến |
Giáo viên |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi huyện |
|
24 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
25 |
Đinh Công Huân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
26 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
27 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
28 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
29 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
|
|
30 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
31 |
Bùi Thị Sen |
TPT Đội |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
32 |
Trần Thị Tâm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
33 |
Nguyễn Thị Hà |
Giáo viên |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
34 |
Bùi Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
LĐ giỏi |
|
35 |
Đinh Thị Chài |
Giáo viên |
CĐ Sử |
LĐ giỏi |
|
36 |
Đinh Thị Liên |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
37 |
Hoàng Thị Toán |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
38 |
Trần Thị Lịch |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
39 |
Đặng Văn Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
LĐ giỏi |
|
40 |
Phạm Thị Hương |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
41 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
42 |
Lương Minh Nhượng |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
43 |
Lương Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ Sử |
LĐ giỏi |
|
44 |
Hoàng Tuyết Chinh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
Hợp đồng |
45 |
Quách Mạnh Tuân |
Giáo viên |
TC Mĩ thuật |
|
Hợp đồng |
46 |
Bùi Như Ý |
Kế toán |
SC kế toán |
LĐ giỏi |
|
47 |
Bùi Phú Phúc |
Nhân viên |
|
Hợp đồng |
Hợp đồng |
48 |
Đinh Công Xuyến |
NV bảo vệ |
|
Hợp đồng |
Hợp đồng |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 48 đồng chí.
NĂM HỌC 2003 – 2004
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
LĐ giỏi cơ sở |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
3 |
Đinh Hữu Tính |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi cơ sở |
|
4 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ TN, CTCĐ |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi huyện |
|
5 |
Bùi Thị Mai |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
6 |
Quách Thế Anh |
Tổ phó tổ TN |
ĐH Sinh |
GV dạy giỏi huyện |
|
7 |
Lê Thanh Hà |
Tổ phó tổ XH |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
8 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
ĐH Hoá |
|
|
9 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
|
|
10 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
|
|
11 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ giỏi |
|
12 |
Bùi Thị Thảo |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
|
|
13 |
Nguyễn Xuân Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
14 |
Bùi Thanh Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
15 |
Hoàng Thị Tuyết Dung |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
16 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
17 |
Nguyễn Thị Việt Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
18 |
Bùi Văn Giới |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
19 |
Nguyễn Thanh Mai |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
20 |
Hồng Kim Nhung |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
21 |
Vũ Thị Luyến |
Giáo viên |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi huyện |
|
22 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
23 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Giáo viên |
ĐH Lý |
LĐ giỏi |
|
24 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
25 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
|
|
26 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
27 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
28 |
Bùi Thị Sen |
TPT Đội |
CĐ Văn |
|
|
29 |
Trần Thị Tâm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
30 |
Nguyễn Thị Hà |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
31 |
Đinh Thị Liên |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
32 |
Hoàng Thị Toán |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
33 |
Trần Thị Hạnh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
Hợp đồng |
34 |
Đinh Công Huân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
35 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
36 |
Đinh Thị Chài |
Giáo viên |
CĐ Sử |
|
|
37 |
Bùi Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
GV dạy giỏi huyện |
|
38 |
Lương Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ Sử |
|
|
39 |
Phạm Thị Hương |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
40 |
Lương Minh Nhượng |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
41 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
42 |
Đặng Văn Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
LĐ giỏi |
|
43 |
Quách Mạnh Tuân |
Giáo viên |
TC Mĩ thuật |
|
Hợp đồng |
44 |
Bùi Như Ý |
Kế toán |
SC kế toán |
LĐ giỏi |
|
45 |
Nguyễn Thị Hà |
Nhân viên |
SC văn phòng |
|
Hợp đồng |
46 |
Đinh Công Xuyến |
NV bảo vệ |
|
|
Hợp đồng |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 46 đồng chí.
NĂM HỌC 2004 – 2005
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
CSTĐ cơ sở |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
3 |
Đinh Hữu Tính |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
CSTĐ cơ sở |
|
4 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 tổ TN, CTCĐ |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
5 |
Bùi Thị Mai |
T2 tổ xã hội |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
6 |
Quách Thế Anh |
Tổ phó tổ TN |
ĐH Sinh |
GV dạy giỏi tỉnh |
|
7 |
Lê Thanh Hà |
Tổ phó tổ XH |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
8 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
ĐH Hoá |
GV dạy giỏi huyện |
|
9 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
LĐ giỏi |
|
10 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
|
|
11 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
GV dạy giỏi huyện |
|
12 |
Phạm Thi Hương |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
|
|
13 |
Nguyễn Xuân Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi huyện |
|
14 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
15 |
Bùi Văn Giới |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
16 |
Nguyễn Thanh Mai |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
17 |
Vũ Thị Luyến |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
18 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
19 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Giáo viên |
ĐH Lý |
LĐ giỏi |
|
20 |
Đặng Đức Lăng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
21 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
22 |
Đặng Thị Hoa |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ giỏi |
|
23 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
24 |
Đặng Thị Hiền |
Giáo viên |
CĐ Lý |
LĐ giỏi |
|
25 |
Đinh Công Huân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
26 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
|
Hợp đồng |
27 |
Bùi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ Lý |
|
Hợp đồng |
28 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
29 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
LĐ giỏi |
|
30 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
31 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
32 |
Bùi Thị Sen |
TPT Đội |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi tỉnh |
|
33 |
Đinh Thị Liên |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
34 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
35 |
Đinh Thị Chài |
Giáo viên |
CĐ Sử |
|
|
36 |
Bùi Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
GV dạy giỏi huyện |
|
37 |
Phạm Thị Hương |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
38 |
Lương Minh Nhượng |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
39 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ giỏi |
|
40 |
Đặng Văn Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
LĐ giỏi |
|
41 |
Quách Mạnh Tuân |
Giáo viên |
TC Mĩ thuật |
|
Hợp đồng |
42 |
Phạm Thị Tuyên |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ giỏi |
|
43 |
Bùi Thị Lập |
Giáo viên |
ĐH GDCD |
LĐ giỏi |
|
44 |
Trần Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Sử |
|
Hợp đồng |
45 |
Đinh Thị Mỹ Dung |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
Hợp đồng |
46 |
Quách Thị Quế |
Thư viện |
TC tiểu học |
|
|
47 |
Bùi Như Ý |
Kế toán |
SC kế toán |
LĐ giỏi |
|
48 |
Nguyễn Thị Hà |
Nhân viên |
SC văn phòng |
|
Hợp đồng |
49 |
Đinh Công Xuyến |
NV bảo vệ |
|
|
Hợp đồng |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 49 đồng chí.
NĂM HỌC 2005 – 2006
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
CSTĐ cơ sở |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
3 |
Đinh Hữu Tính |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
CSTĐ cơ sở |
|
4 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 Toán, CTCĐ |
CĐ Toán |
|
|
5 |
Bùi Thị Mai |
T2 tổ Văn, sử |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
6 |
Quách Thế Anh |
T2 Sinh, hoá |
ĐH Sinh |
GV dạy giỏi tỉnh |
|
7 |
Lương Minh Nhượng |
T2 Anh, nhạc |
CĐ Anh |
LĐ tiên tiến |
|
8 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
9 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
10 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
11 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
LĐ tiên tiến |
|
12 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
ĐH Văn |
GV dạy giỏi huyện |
|
13 |
Bùi Thị Sen |
TPT Đội |
CĐ Văn |
GV dạy giỏi tỉnh |
|
14 |
Đinh Thị Liên |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
15 |
Phạm Thị Tuyên |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
16 |
Đinh Thị Mỹ Dung |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
Hợp đồng |
17 |
Bùi Thị Lập |
Giáo viên |
ĐH GDCD |
GV dạy giỏi tỉnh |
|
18 |
Bùi Thị Thịnh |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
GV dạy giỏi huyện |
|
19 |
Trần Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Sử |
|
|
20 |
Lê Thanh Hà |
Giáo viên |
ĐH Anh |
LĐ tiên tiến |
|
21 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ tiên tiến |
|
22 |
Hà Thị Thu Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Anh |
GV dạy giỏi huyện |
|
23 |
Đặng Văn Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
GV dạy giỏi huyện |
|
24 |
Quách Mạnh Tuân |
Giáo viên |
TC Mĩ thuật |
|
Hợp đồng |
25 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
ĐH Hoá |
LĐ tiên tiến |
|
26 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
LĐ tiên tiến |
|
27 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH Địa |
LĐ tiên tiến |
|
28 |
Trần Thị Tâm |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
LĐ tiên tiến |
|
29 |
Đinh Công Huân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
30 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
GV dạy giỏi huyện |
|
31 |
Phạm Thi Hương |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ tiên tiến |
|
32 |
Nguyễn Xuân Hoà |
Giáo viên |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi tỉnh |
|
33 |
Vũ Thị Luyến |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
34 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi huyện |
|
35 |
Bùi Văn Giới |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
36 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
37 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
38 |
Nguyễn Thanh Mai |
Giáo viên |
CĐ Toán |
GV dạy giỏi huyện |
|
39 |
Đặng Thị Hoa |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
40 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
41 |
Nguyễn Duy Trinh |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
42 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Giáo viên |
ĐH Lý |
LĐ tiên tiến |
|
43 |
Đặng Thị Hiền |
Giáo viên |
CĐ Lý |
LĐ tiên tiến |
|
44 |
Bùi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ Lý |
LĐ tiên tiến |
|
45 |
Bùi Như Ý |
Kế toán |
SC kế toán |
|
|
46 |
Nguyễn Thị Hà |
Nhân viên |
SC văn phòng |
|
Hợp đồng |
47 |
Bùi Xuân Hoan |
NV bảo vệ |
|
|
Hợp đồng |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 47 đồng chí.
* Ghi chú: Đầu năm học thành lập 4 tổ chuyên môn (tổ Toán – Lý, tổ Văn – Sử, tổ Sinh – Hoá, tổ Ngoại ngữ - Âm nhạc, Mĩ thuật). Sau đó rút lại còn 3 tổ chuyên môn (- Tổ Toán - Lý – Công nghệ, tổ Văn – Sử – GDCD, tổ Sinh – Hoá - Ngoại ngữ).
NĂM HỌC 2006 – 2007
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
CSTĐ cấp tỉnh |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
3 |
Đinh Hữu Tính |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
CSTĐ cơ sở |
|
4 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 Toán, CTCĐ |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
5 |
Bùi Thị Mai |
T2 tổ Văn, sử |
CĐ Văn |
CSTĐ cơ sở |
|
6 |
Quách Thế Anh |
T2 Sinh, hoá |
ĐH Sinh |
LĐ tiên tiến |
|
7 |
Nguyễn Thị Tuyết |
TP Toán, lí |
ĐH Lý |
LĐ tiên tiến |
|
8 |
Bùi Thị Thịnh |
TP Văn, sử |
CĐ Sử, chính trị |
CSTĐ cơ sở |
|
9 |
Lương Minh Nhượng |
TP Sinh, hoá |
CĐ Anh |
LĐ tiên tiến |
|
10 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
|
|
11 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH Địa |
LĐ tiên tiến |
|
12 |
Trần Thị Tâm |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
|
|
13 |
Đinh Công Huân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
14 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
CSTĐ cơ sở |
|
15 |
Phạm Thi Hương |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
|
|
16 |
Lê Thanh Hà |
Giáo viên |
ĐH Anh |
CSTĐ cơ sở |
|
17 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
18 |
Hà Thị Thu Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Anh |
CSTĐ cơ sở |
|
19 |
Đặng Văn Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
LĐ tiên tiến |
|
20 |
Vũ Thị Luyến |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
21 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
CSTĐ cơ sở |
|
22 |
Bùi Văn Giới |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
23 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
24 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
25 |
Đặng Thị Hoa |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
26 |
Nguyễn Văn Hảo |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
|
|
27 |
Phạm Thị Hương |
Giáo viên |
CĐ Sinh, hoá |
|
|
28 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
29 |
Nguyễn Duy Trinh |
Giáo viên |
CĐ Toán |
CSTĐ cơ sở |
|
30 |
Đặng Thị Hiền |
Giáo viên |
CĐ Lý |
LĐ tiên tiến |
|
31 |
Bùi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ Lý |
CSTĐ cơ sở |
|
32 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
33 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
34 |
Bùi Thị Sen |
TPT Đội |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
35 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
LĐ tiên tiến |
|
36 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
ĐH Văn |
CSTĐ cơ sở |
|
37 |
Đinh Thị Liên |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
Chuyển đi 10/2006 |
38 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
39 |
Phạm Thị Thanh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
40 |
Trần Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Sử |
LĐ tiên tiến |
|
41 |
Nghiêm Thị Cần |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
CSTĐ cơ sở |
|
42 |
Bùi Thị Lập |
Giáo viên |
ĐH GDCD |
CSTĐ cơ sở |
|
43 |
Lê Mạnh Hào |
Giáo viên |
CĐ Mĩ thuật |
|
Hợp đồng |
44 |
Vũ Thị Kim Phượng |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
Hợp đồng |
45 |
Hoàng Thị Nguyệt |
Giáo viên |
CĐ Văn, Đ. Đội |
|
Hợp đồng |
46 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
SC kế toán |
|
|
47 |
Nguyễn Thị Hà |
Nhân viên |
SC văn phòng |
|
Chuyển đi 3/2007 |
48 |
Nguyễn Thị Tư |
Thư viện |
T.Cấp thư viện |
|
Hợp đồng |
49 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Y tế |
Trung cấp y |
|
Hợp đồng |
50 |
Bùi Xuân Hoan |
Bảo vệ |
|
|
Hợp đồng |
51 |
Quách Ngọc Châm |
Kế toán |
SC kế toán |
LĐ tiên tiến |
Chuyển đến 3/2007 |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 49 đồng chí.
NĂM HỌC 2007 – 2008
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
CSTĐ cấp tỉnh |
|
2 |
Hà Kim Thành |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
|
Nghỉ hưu 3/2008 |
3 |
Đinh Hữu Tính |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
CSTĐ cơ sở |
|
4 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 Toán, CTCĐ |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
5 |
Bùi Thị Mai |
T2 tổ Văn, sử |
CĐ Văn |
CSTĐ cơ sở |
|
6 |
Quách Thế Anh |
T2 Sinh, hoá |
ĐH Sinh |
LĐ tiên tiến |
|
7 |
Nguyễn Thị Tuyết |
TP Toán, lí |
ĐH Lý |
LĐ tiên tiến |
|
8 |
Bùi Thị Thịnh |
TP Văn, sử |
CĐ Sử, chính trị |
CSTĐ cơ sở |
|
9 |
Lương Minh Nhượng |
TP Sinh, hoá |
CĐ Anh |
LĐ tiên tiến |
|
10 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
CSTĐ cơ sở |
|
11 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH Địa |
LĐ TT, GVG huyện |
|
12 |
Trần Thị Tâm |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
|
|
13 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
ĐH Thể dục |
CSTĐ cơ sở |
|
14 |
Lê Thanh Hà |
Giáo viên |
ĐH Anh |
CSTĐ cơ sở |
|
15 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
16 |
Hà Thị Thu Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Anh |
LĐ tiên tiến |
|
17 |
Đặng Văn Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
|
|
18 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
19 |
Bùi Văn Giới |
Giáo viên |
ĐH Toán |
|
|
20 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
21 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
22 |
Đặng Thị Hoa |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
23 |
Nguyễn Văn Hảo |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
CSTĐ cơ sở |
|
24 |
Phạm Thị Hương |
Giáo viên |
CĐ Sinh, hoá |
LĐ tiên tiến |
|
25 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiên tiến |
|
26 |
Nguyễn Duy Trinh |
Giáo viên |
CĐ Toán |
CSTĐ cơ sở |
|
27 |
Đặng Thị Hiền |
Giáo viên |
CĐ Lý |
LĐ tiên tiến |
|
28 |
Bùi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ Lý |
CSTĐ cơ sở |
|
29 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
30 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
31 |
Bùi Thị Sen |
TPT Đội |
ĐH Văn |
CSTĐ cơ sở |
|
32 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
LĐ tiên tiến |
|
33 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
ĐH Văn |
LĐ tiên tiến |
|
34 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
35 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiên tiến |
|
36 |
Phạm Thị Thanh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
37 |
Trần Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Sử |
CSTĐ cơ sở |
|
38 |
Nghiêm Thị Cần |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
CSTĐ cơ sở |
|
39 |
Bùi Trí Bình |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ tiên tiến |
|
40 |
Bùi Quang Trường |
Giáo viên |
CĐ Mĩ thuật |
|
Hợp đồng |
41 |
Hoàng Thị Nguyệt |
Giáo viên |
CĐ Văn, Đ. Đội |
LĐ tiên tiến |
Hợp đồng |
42 |
Bùi Thị Lệ Thu |
Giáo viên |
CĐ Văn, sử |
|
Hợp đồng |
43 |
Lê Thị Huyền |
Giáo viên |
CĐ Toán, tin |
|
Hợp đồng |
44 |
Trần Thị Hiền |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
|
Hợp đồng |
45 |
Nguyễn Thị Tư |
Thư viện |
T.Cấp thư viện |
|
Chuyển đi 3/2008 |
46 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Y tế |
Trung cấp y |
LĐ tiên tiến |
Hợp đồng |
47 |
Đinh Đình Hanh |
Kế toán |
T. Cấp kế toán |
LĐ tiên tiến |
Chuyển đến 3/2008 |
48 |
Hà Văn Hưng |
Thư viện |
T. Cấp thư viện |
|
Chuyển đến 3/2008 |
49 |
Quách Ngọc Châm |
Kế toán |
Sơ cấp kế toán |
|
Chuyển đi 3/2008 |
50 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
Sơ cấp kế toán |
LĐ tiên tiến |
|
51 |
Bùi Xuân Hoan |
NV bảo vệ |
|
|
Hợp đồng |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 49 đồng chí.
NĂM HỌC 2008 – 2009
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Bùi Minh Liểu |
Hiệu trưởng |
CĐ Sinh |
|
Nghỉ hưu 01/01/2009 |
2 |
Đinh Hữu Tính |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
CSTĐ cấp cơ sở |
H. trưởng từ 21/01/2009 |
3 |
Quách Thế Anh |
Phó H. trưởng |
ĐH Sinh |
LĐ tiến tiến |
|
4 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 Toán, lí, CN |
CĐ Toán |
LĐ tiến tiến |
|
5 |
Bùi Thị Mai |
CT C. đoàn |
CĐ Văn |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
6 |
Bùi Thị Thịnh |
T2 tổ Văn, sử |
CĐ Sử, chính trị |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
7 |
Lê Thanh Hà |
T2 Sinh, hoá |
ĐH Anh |
LĐ tiến tiến |
|
8 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
9 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH Địa |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
10 |
Trần Thị Tâm |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
LĐ tiến tiến |
|
11 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
ĐH Thể dục |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
12 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
13 |
Hà Thị Thu Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
14 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
CĐ Anh |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
15 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiến tiến |
|
16 |
Bùi Văn Giới |
Giáo viên |
ĐH Toán |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
17 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
18 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiến tiến |
|
19 |
Nguyễn Văn Hảo |
TP Sinh, hoá |
CĐ Hoá, sinh |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
20 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
21 |
Nguyễn Duy Trinh |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
22 |
Bùi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ Lý |
|
|
23 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
24 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
25 |
Bùi Thị Sen |
Giáo viên |
ĐH Văn |
|
|
26 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
27 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
ĐH Văn |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
28 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
29 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiến tiến |
|
30 |
Phạm Thị Thanh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
31 |
Trần Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Sử |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
32 |
Nghiêm Thị Cần |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
LĐ tiến tiến |
|
33 |
Bùi Trí Bình |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ tiến tiến |
|
34 |
Bùi Quang Trường |
Giáo viên |
CĐ Mĩ thuật |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
35 |
Hoàng Thị Nguyệt |
TPT Đội |
CĐ Văn, Đ. Đội |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
36 |
Bùi Thị Kim Thoan |
TP tổ Toán, lý |
CĐ Toán, kỹ |
LĐ tiến tiến |
|
37 |
Bùi Thị Thuý Hà |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
38 |
Đặng Thị Hồng Thắng |
Giáo viên |
CĐ Tóan |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
39 |
Quách Thành Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
|
|
40 |
Trần Thị Hiền |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
LĐ tiến tiến |
Hợp đồng |
41 |
Lê Thị Huyền |
Giáo viên |
CĐ Toán, tin |
LĐ tiến tiến |
Hợp đồng |
42 |
Bùi Thị Lệ Thu |
Giáo viên |
CĐ Văn, sử |
|
Hợp đồng |
43 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
Sơ cấp kế toán |
|
|
44 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Y tế |
Trung cấp y |
|
Hợp đồng 68 |
45 |
Đinh Đình Hanh |
Kế toán |
T. Cấp kế toán |
LĐ tiến tiến |
Hợp đồng 68 |
46 |
Lương Thị Thu Phương |
Thư viện |
T. cấp thư viện |
|
Hợp đồng |
47 |
Bùi Xuân Hoan |
NV bảo vệ |
|
|
Hợp đồng |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 46 đồng chí.
NĂM HỌC 2009 – 2010
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Đinh Hữu Tính |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
2 |
Quách Thế Anh |
Phó H. trưởng |
ĐH Sinh |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
3 |
Vũ Đức Hoà |
Phó H. trưởng |
CĐ Toán |
CSTĐ cấp cơ sở |
ĐH quản lí |
4 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 Toán, lí, CN |
CĐ Toán |
LĐ tiến tiến |
|
5 |
Bùi Thị Mai |
CT C. đoàn |
CĐ Văn |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
6 |
Bùi Thị Thịnh |
T2 tổ Văn, sử |
CĐ Sử, chính trị |
LĐ tiến tiến |
|
7 |
Lê Thanh Hà |
T2 Sinh, hoá |
ĐH Anh |
LĐ tiến tiến |
|
8 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Hoá, sinh |
LĐ tiến tiến |
|
9 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH Địa |
|
|
10 |
Trần Thị Tâm |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
|
|
11 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
ĐH Thể dục |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
12 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
13 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiến tiến |
|
14 |
Bùi Văn Giới |
Giáo viên |
ĐH Toán |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
15 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
16 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên |
CĐ Toán |
LĐ tiến tiến |
|
17 |
Nguyễn Văn Hảo |
TP Sinh, hoá |
CĐ Hoá, sinh |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
18 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
19 |
Nguyễn Duy Trinh |
Giáo viên |
CĐ Toán |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
20 |
Bùi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ Lý |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
21 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
22 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
23 |
Bùi Thị Sen |
Giáo viên |
ĐH Văn |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
24 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GDCD |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
25 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
ĐH Văn |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
26 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiến tiến |
|
27 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
LĐ tiến tiến |
|
28 |
Phạm Thị Thanh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
29 |
Trần Thị Thu Hường |
Giáo viên |
CĐ Sử |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
30 |
Nghiêm Thị Cần |
Giáo viên |
CĐ Sử, chính trị |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
31 |
Bùi Trí Bình |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
LĐ tiến tiến |
|
32 |
Bùi Quang Trường |
Giáo viên |
CĐ Mĩ thuật |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
33 |
Hoàng Thị Nguyệt |
TPT Đội |
CĐ Văn, Đ. Đội |
|
|
34 |
Bùi Thị Kim Thoan |
TP tổ Toán, lý |
CĐ Toán, kỹ |
LĐ tiến tiến |
|
35 |
Bùi Thị Thuý Hà |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
36 |
Đặng Thị Hồng Thắng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
37 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
CĐ Anh |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
38 |
Quách Thành Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
|
|
39 |
Nguyễn Quang Linh |
Giáo viên |
CĐ Anh |
CSTĐ cấp cơ sở |
|
40 |
Nguyễn Thị Nam |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
41 |
Trần Thị Hiền |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
|
Hợp đồng, chuyển |
42 |
Lê Thị Huyền |
Giáo viên |
CĐ Toán, tin |
|
TBDH từ 12/2009 |
43 |
Bùi Thị Lệ Thu |
Giáo viên |
CĐ Văn, sử |
LĐ tiến tiến |
Hợp đồng |
44 |
Nguyễn Trọng Chung |
Giáo viên |
CĐ Lý |
|
Hợp đồng |
45 |
Nguyễn Thành Đại |
Giáo viên |
CĐ Tin |
|
Hợp đồng |
46 |
Vũ Thị Lan |
Giáo viên |
CĐ Địa, sinh |
|
Hợp đồng |
47 |
Trịnh Thị Hương |
Giáo viên |
CĐ Địa, sinh |
|
Hợp đồng, chuyển |
48 |
Huỳnh T. Huyền Trang |
Giáo viên |
CĐ Địa, sinh |
|
Hợp đồng |
49 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
Sơ cấp kế toán |
|
|
50 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Y tế |
Trung cấp y |
|
Hợp đồng 68 |
51 |
Đinh Đình Hanh |
Kế toán |
T. Cấp kế toán |
LĐ tiến tiến |
Hợp đồng 68 |
52 |
Lương Thị Thu Phương |
Thư viện |
T. cấp thư viện |
|
Hợp đồng, chuyển |
53 |
Bùi Xuân Hoan |
NV bảo vệ |
|
|
Hợp đồng |
54 |
Bùi Văn Thọ |
NV thiết bị |
CĐ Tin |
|
|
55 |
Bùi Thị Kim Dung |
Thư viện |
T. cấp thư viện |
|
Hợp đồng |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 52 đồng chí.
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
GV dạy giỏi |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Đinh Hữu Tính |
Phó H. trưởng |
CĐ Văn |
|
CSTĐ cơ sở |
|
2 |
Quách Thế Anh |
Phó H. trưởng |
ĐH Sinh |
|
CSTĐ cơ sở |
|
3 |
Vũ Đức Hoà |
Phó H. trưởng |
CĐ Toán |
|
CSTĐ cơ sở |
ĐH quản lí |
4 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 Toán, lí, CN |
CĐ Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
5 |
Bùi Thị Mai |
CT C. đoàn |
CĐ Văn |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
6 |
Bùi Thị Thịnh |
T2 tổ Văn, sử |
CĐ Sử, C. trị |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
7 |
Lê Thanh Hà |
T2 Sinh, hoá |
ĐH Anh |
|
LĐ tiên tiến |
|
8 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
ĐH Hoá |
|
|
|
9 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH Địa |
|
LĐ tiên tiến |
|
10 |
Trần Thị Tâm |
Giáo viên |
CĐ Sinh, địa |
|
|
Chuyển 10/2010 |
11 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
ĐH Thể dục |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
12 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
|
13 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
ĐH Toán |
|
|
|
14 |
Bùi Văn Giới |
Giáo viên |
ĐH Toán |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
15 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
|
16 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
|
17 |
Nguyễn Văn Hảo |
TP Sinh, hoá |
CĐ Hoá, sinh |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
18 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
19 |
Nguyễn Duy Trinh |
Giáo viên |
ĐH Toán |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
20 |
Bùi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ Lý |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
21 |
Lê Thị Nụ |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
Hưu từ 01/9/2010 |
22 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
|
23 |
Bùi Thị Sen |
Giáo viên |
ĐH Văn |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
24 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GD |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
25 |
Vũ Đức Minh |
Giáo viên |
ĐH Văn |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
26 |
Ng. Thị Kim Ngân |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
|
27 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
LĐ tiên tiến |
|
28 |
Phạm Thị Thanh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
|
29 |
Trần Thị Thu Hường |
Giáo viên |
ĐH GDCD |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
30 |
Nghiêm Thị Cần |
Giáo viên |
CĐ Sử, C. trị |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
31 |
Bùi Trí Bình |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
|
LĐ tiên tiến |
|
32 |
Bùi Quang Trường |
Giáo viên |
CĐ Mĩ thuật |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
33 |
Hoàng Thị Nguyệt |
TPT Đội |
ĐH Văn |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
34 |
Bùi Thị Kim Thoan |
TP tổ Toán, lý |
CĐ Toán, kỹ |
|
LĐ tiên tiến |
|
35 |
Bùi Thị Thuý Hà |
Giáo viên |
CĐ Sinh |
|
|
|
36 |
Đặng Thị Hồng Thắng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
37 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
ĐH Anh |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
38 |
Quách Thành Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
|
|
|
39 |
Nguyễn Quang Linh |
Giáo viên |
ĐH Anh |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
40 |
Nguyễn Thị Nam |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
Hưu từ 01/4/2011 |
41 |
Lê Thị Huyền |
NV thiết bị |
CĐ Toán, tin |
|
LĐ tiên tiến |
|
42 |
Bùi Thị Lệ Thu |
Giáo viên |
CĐ Văn, sử |
|
|
Hợp đồng |
43 |
Nguyễn Trọng Chung |
Giáo viên |
CĐ Lý |
|
|
Hợp đồng |
44 |
Nguyễn Thành Đại |
Giáo viên |
CĐ Tin |
|
|
Hợp đồng |
45 |
Vũ Thị Lan |
Giáo viên |
CĐ Địa, sinh |
|
|
Hợp đồng |
46 |
Huỳnh T. Huyền Trang |
Giáo viên |
CĐ Địa, sinh |
|
LĐ tiên tiến |
Hợp đồng |
47 |
Bùi Như Ý |
Nhân viên |
Sơ cấp kế toán |
|
|
Chết 11/2010 |
48 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Y tế |
Trung cấp y |
|
|
HĐ68 chuyển 11/2010 |
49 |
Đinh Đình Hanh |
Kế toán |
T. Cấp kế toán |
|
LĐ tiên tiến |
Hợp đồng 68 |
50 |
Bùi Xuân Hoan |
NV bảo vệ |
|
|
|
Hợp đồng |
51 |
Bùi Văn Thọ |
NV thiết bị |
CĐ Tin |
|
|
|
52 |
Bùi Thị Kim Dung |
NV thư viện |
TC thư viện |
|
|
Hợp đồng |
53 |
Ng. Khắc Diệu Linh |
Giáo viên |
CĐ Lý |
|
|
Hợp đồng |
54 |
Bùi Hải Nam |
Giáo viên |
ĐH Sinh |
|
|
Hợp đồng |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 49 đồng chí.
NĂM HỌC 2011 - 2012
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Giáo viên dạy giỏi |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Đinh Hữu Tính |
Hiệu trưởng |
CĐ Văn |
|
CSTĐ cơ sở |
|
2 |
Quách Thế Anh |
Phó H. trưởng |
ĐH Sinh |
|
CSTĐ cơ sở |
|
3 |
Vũ Đức Hoà |
HP, CTCĐ |
CĐ Toán |
|
CSTĐ cơ sở |
ĐH quản lí |
4 |
Lê Thanh Hà |
T2 Sinh, hoá |
ĐH Anh |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
5 |
Nguyễn Văn Hảo |
TP Sinh, hoá |
CĐ Hoá, sinh |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
6 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
ĐH Hoá |
|
LĐ tiên tiến |
|
7 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH Địa |
|
|
|
8 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Giáo viên |
ĐH Địa |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
9 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
ĐH Thể dục |
|
LĐ tiên tiến |
|
10 |
Bùi Trí Bình |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
11 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
LĐ tiên tiến |
|
12 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
ĐH Anh |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
13 |
Nguyễn Quang Linh |
Giáo viên |
ĐH Anh |
Tỉnh |
CSTĐ tỉnh |
|
14 |
Vũ Thị Lan |
Giáo viên |
CĐ Địa, sinh |
|
|
Hợp đồng |
15 |
Bùi Hải Nam |
Giáo viên |
ĐH Sinh |
|
|
HĐ. Chuyển 01/10/11 |
16 |
Bùi Quang Trường |
Giáo viên |
CĐ Mĩ thuật |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
17 |
Phạm Thành Công |
Giáo viên |
CĐ Mĩ thuật |
|
|
Hợp đồng |
18 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 Toán, lí, CN |
CĐ Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
19 |
Bùi Văn Giới |
TP tổ Toán, lý |
ĐH Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
20 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
ĐH Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
21 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
|
|
22 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
23 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
24 |
Bùi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ Lý |
Tỉnh |
CSTĐ cơ sở |
|
25 |
Bùi Thị Kim Thoan |
Giáo viên |
CĐ Toán, kỹ |
|
|
|
26 |
Đặng Thị Hồng Thắng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
27 |
Nguyễn Thành Đại |
Giáo viên |
CĐ Tin |
|
|
Hợp đồng |
28 |
Nguyễn Trọng Chung |
Giáo viên |
CĐ Lý |
|
|
HĐ. Chuyển 01/10/11 |
29 |
Ng. Khắc Diệu Linh |
Giáo viên |
CĐ Lý |
|
|
Hợp đồng |
30 |
Bùi Thị Thịnh |
T2 tổ Văn, sử |
CĐ Sử, C. trị |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
31 |
Vũ Đức Minh |
TP Văn Sử |
ĐH Văn |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
32 |
Bùi Thị Xiêm |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
Hưu 01/01/2012 |
33 |
Bùi Thị Sen |
TPT Đội |
ĐH Văn |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
34 |
Bùi Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
LĐ tiên tiến |
|
35 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GD |
|
LĐ tiên tiến |
|
36 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
|
37 |
Phạm Thị Thanh |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
Hưu 01/01/2012 |
38 |
Hoàng Thị Nguyệt |
Giáo viên |
ĐH Văn |
Tỉnh |
CSTĐ cơ sở |
|
39 |
Nguyễn Thu Hà |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
|
40 |
Nguyễn Thị Hằng |
Giáo viên |
ĐH GDCD |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
41 |
Ngô Thị Minh Loan |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
|
42 |
Nghiêm Thị Cần |
Giáo viên |
CĐ Sử, C. trị |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
43 |
Bùi Thị Lệ Thu |
Giáo viên |
CĐ Văn, sử |
|
|
Hợp đồng |
44 |
Quách Thành Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
|
LĐ tiên tiến |
|
45 |
Đinh Thị Thu |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
|
|
Hợp đồng |
46 |
Đinh Đình Hanh |
Kế toán |
ĐH kế toán |
|
LĐ tiên tiến |
Hợp đồng 68 |
47 |
Lê Thị Huyền |
NV thiết bị |
CĐ Toán, tin |
|
LĐ tiên tiến |
|
48 |
Bùi Văn Thọ |
NV thiết bị |
CĐ Tin |
|
|
|
49 |
Bùi Xuân Hoan |
NV bảo vệ |
|
|
|
Hợp đồng |
50 |
Bùi Thị Kim Dung |
NV thư viện |
T.cấp thư viện |
|
|
Hợp đồng |
51 |
Quách Như Ý |
NV Y tế |
T. cấp y |
|
|
Hợp đồng |
52 |
Ngô Đức Chiến |
NV Văn phòng |
CĐ- CNTT |
|
|
Đến 01/02/2012 |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 48 đồng chí.
NĂM HỌC 2012 - 2013
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Giáo viên dạy giỏi |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Đinh Hữu Tính |
Hiệu trưởng |
CĐ Văn |
|
LĐTT |
|
2 |
Quách Thế Anh |
Phó H. trưởng |
ĐH Sinh |
|
LĐTT |
|
3 |
Vũ Đức Hoà |
HP, CTCĐ |
CĐ Toán |
|
|
Chuyển Đồng Tâm 1/13 |
4 |
Lê Thanh Hà |
T2 Sinh, hoá |
ĐH Anh |
|
CSTĐ CS |
|
5 |
Nguyễn Văn Hảo |
TP Sinh, hoá |
CĐ Hoá, sinh |
Tỉnh |
CSTĐ tỉnh |
|
6 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
ĐH Hoá |
|
LĐTT |
|
7 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH Địa |
|
LĐTT |
|
8 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Giáo viên |
ĐH Địa |
Huyện |
CSTĐ CS |
|
9 |
Lê Văn Hoà |
Giáo viên |
ĐH Thể dục |
|
|
|
10 |
Bùi Trí Bình |
Giáo viên |
CĐ Thể dục |
Huyện |
|
|
11 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ Anh |
|
|
|
12 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
ĐH Anh |
Huyện |
CSTĐ CS |
|
13 |
Nguyễn Quang Linh |
Giáo viên |
ĐH Anh |
Huyện |
CSTĐ CS |
|
14 |
Vũ Thị Lan |
Giáo viên |
CĐ Địa, sinh |
|
|
Hợp đồng |
15 |
Bùi Quang Trường |
Giáo viên |
CĐ Mĩ thuật |
Huyện |
LĐTT |
|
16 |
Phạm Thành Công |
Giáo viên |
CĐ Mĩ thuật |
|
|
Hợp đồng |
17 |
Đinh Thị Chuốt |
T2 Toán, lí, CN |
CĐ Toán |
|
LĐTT |
|
18 |
Bùi Văn Giới |
TP tổ Toán, lý |
ĐH Toán |
|
LĐTT |
|
19 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Giáo viên |
ĐH Toán |
|
LĐTT |
|
20 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
LĐTT |
|
21 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên |
CĐ Toán |
|
LĐTT |
|
22 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ Toán |
Huyện |
LĐTT |
|
23 |
Bùi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ Lý |
Huyện |
CSTĐ CS |
|
24 |
Bùi Thị Kim Thoan |
Giáo viên |
CĐ Toán, kỹ |
|
LĐTT |
|
25 |
Đặng Thị Hồng Thắng |
Giáo viên |
CĐ Toán |
Huyện |
LĐTT |
|
26 |
Nguyễn Thành Đại |
Giáo viên |
CĐ Tin |
|
|
Hợp đồng |
27 |
Ng. Khắc Diệu Linh |
Giáo viên |
CĐ Lý |
|
|
Hợp đồng |
28 |
Bùi Thị Thịnh |
T2 tổ Văn, sử |
CĐ Sử, C. trị |
|
LĐTT |
|
29 |
Vũ Đức Minh |
TP Văn Sử |
ĐH Văn |
Huyện |
LĐTT |
|
30 |
Bùi Thị Sen |
TPT Đội |
ĐH Văn |
|
LĐTT |
|
31 |
Bùi Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
LĐTT |
|
32 |
Trần Thị Nhâm |
Giáo viên |
CĐ Văn, GD |
|
LĐTT |
|
33 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
LĐTT |
|
34 |
Hoàng Thị Nguyệt |
Giáo viên |
ĐH Văn |
Huyện |
CSTĐ CS |
|
35 |
Nguyễn Thu Hà |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
|
|
36 |
Nguyễn Thị Hằng |
Giáo viên |
ĐH GDCD |
Tỉnh |
CSTĐ tỉnh |
|
37 |
Ngô Thị Minh Loan |
Giáo viên |
CĐ Văn |
|
LĐTT |
|
38 |
Nghiêm Thị Cần |
Giáo viên |
CĐ Sử, C. trị |
|
LĐTT |
|
39 |
Bùi Thị Lệ Thu |
Giáo viên |
CĐ Văn, sử |
|
|
Hợp đồng |
40 |
Quách Thành Long |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
Huyện |
LĐTT |
|
41 |
Đinh Thị Thu |
Giáo viên |
CĐ Nhạc |
|
|
Chuyển TH A 10/12/12 |
42 |
Bùi Thị Toan |
Giáo viên |
CĐ- Tin |
|
|
Hợp đồng |
43 |
Đoàn Thị Hiền |
Giáo viên |
CĐ - Hóa Sinh |
|
|
|
44 |
Bùi Huyền Chang |
Giáo viên |
CĐ - Thể dục |
|
|
|
45 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Giáo viên |
CĐ- Công nghệ |
|
|
|
46 |
Nguyễn Hải Yến |
Giáo viên |
CĐ - Hóa Sinh |
|
|
Hợp đồng 01/2013 |
47 |
Đinh Đình Hanh |
Kế toán |
ĐH kế toán |
|
LĐTT |
|
48 |
Lê Thị Huyền |
NV thiết bị |
CĐ Toán, tin |
|
|
|
49 |
Bùi Văn Thọ |
NV thiết bị |
CĐ Tin |
|
|
|
50 |
Bùi Xuân Hoan |
NV bảo vệ |
|
|
|
Hợp đồng |
51 |
Bùi Thị Kim Dung |
NV thư viện |
T.cấp thư viện |
|
|
Hợp đồng |
52 |
Quách Như Ý |
NV Y tế |
T. cấp y |
|
|
Thôi việc 18/3/2013 |
53 |
Ngô Đức Chiến |
NV Văn phòng |
CĐ- CNTT |
|
|
Hợp đồng |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 50 đồng chí.
NĂM HỌC 2013 - 2014
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Giáo viên dạy giỏi |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Đinh Hữu Tính |
Hiệu trưởng |
CĐ Văn |
|
CSTĐ cơ sở |
|
2 |
Quỏch Thế Anh |
Phó H. trưởng |
ĐH – Sinh |
|
CSTĐ cơ sở |
|
3 |
Lờ Thanh Hà |
Tổ trưởng |
ĐH - Anh |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
4 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
ĐH - Anh |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
5 |
Nguyễn Quang Linh |
Giáo viên |
ĐH - Anh |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
6 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ - Anh |
|
LĐ tiên tiến |
|
7 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
ĐH – Hóa |
|
LĐ tiên tiến |
|
8 |
Nguyễn Văn Hảo |
Tổ phó |
CĐ - Hóa, Sinh |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
9 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Giáo viên |
ĐH - Địa |
|
LĐ tiên tiến |
|
10 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH - Địa |
|
LĐ tiên tiến |
|
11 |
Lê Văn Hũa |
Giáo viên |
ĐH – Thể dục |
|
LĐ tiên tiến |
|
12 |
Bựi Trớ Bỡnh |
Giáo viên |
CĐ - Thể dục |
|
LĐ tiên tiến |
|
13 |
Đinh Thị Chuốt |
T2, CTCĐ |
CĐ - Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
14 |
Bùi Văn Giới |
Tổ phó |
ĐH – Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
15 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ - Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
16 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên |
CĐ - Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
17 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
ĐH – Toán |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
18 |
Nguyễn Xuõn Thủy |
Giáo viên |
ĐH – Toán |
Huyện |
|
|
19 |
Bựi Thị Kim Thoan |
Giáo viên |
CĐ - Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
20 |
Đặng Thị Hồng Thắng |
Giáo viên |
ĐH – Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
21 |
Bựi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ - Lý |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
22 |
Bựi Thị Thịnh |
Tổ trưởng |
CĐ - Sử, C.trị |
|
LĐ tiên tiến |
|
23 |
Nghiờm Thị Cần |
Giáo viên |
CĐ - Sử C.trị |
|
LĐ tiên tiến |
|
24 |
Vũ Đức Minh |
Tổ phó |
ĐH – Văn |
|
LĐ tiên tiến |
|
25 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ - Văn |
|
LĐ tiên tiến |
|
26 |
Bựi Thị Sen |
TPT Đội |
ĐH – Văn |
|
|
|
27 |
Trần Thị Nhõm |
Giáo viên |
CĐ - Văn, GD |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
28 |
Bựi Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ - Văn |
|
|
|
29 |
Nguyễn Thu Hà |
Giáo viên |
CĐ - Văn |
|
LĐ tiên tiến |
|
30 |
Hoàng Thị Nguyệt |
Giáo viên |
ĐH – Văn |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
31 |
Ngụ Thị Minh Loan |
Giáo viên |
CĐ - Văn |
|
|
|
32 |
Nguyễn Thị Hằng |
Giáo viên |
ĐH – GDCD |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
33 |
Quỏch Thành Long |
Giáo viên |
CĐ - Nhạc |
|
LĐ tiên tiến |
|
34 |
Bùi Quang Trường |
Giáo viên |
CĐ - Mĩ thuật |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
35 |
Đinh Đỡnh Hanh |
Kế toán |
ĐH – Kế toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
36 |
Lờ Thị Huyền |
NV TBDH |
CĐ - Toán, Tin |
|
LĐ tiên tiến |
|
37 |
Bùi Văn Thọ |
NV TBDH |
CĐ - Tin |
|
|
|
38 |
Ngô Đức Chiến |
Phục vụ |
CĐ - Tin |
|
|
Hợp đồng |
39 |
Bựi Xuõn Hoan |
Bảo vệ |
|
|
|
Hợp đồng |
40 |
Vũ Thị Lan |
Giáo viên |
CĐ - Địa, Sinh |
|
|
Hợp đồng |
41 |
Đoàn Thị Hiền |
Giáo viên |
CĐ - Hóa, Sinh |
|
|
Hợp đồng |
42 |
Nguyễn Hải Yến |
Giáo viên |
CĐ - Hóa, Sinh |
|
|
Hợp đồng |
43 |
Bựi Thị Lệ Thu |
Giáo viên |
CĐ - Văn, Sử |
|
|
Hợp đồng |
44 |
Ng. Khắc Diệu Linh |
Giáo viên |
CĐ - Lý |
|
|
Hợp đồng |
45 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Giáo viên |
CĐ - C.nghệ |
|
|
Hợp đồng |
46 |
Bựi Huyền Chang |
Giáo viên |
CĐ - Thể dục |
|
|
Hợp đồng |
47 |
Phạm Thành Cụng |
Giáo viên |
CĐ - Mĩ thuật |
|
|
Hợp đồng |
48 |
Nguyễn Thành Đại |
Giáo viên |
ĐH – Tin |
|
|
Hợp đồng |
49 |
Bựi Thị Toan |
Giáo viên |
CĐ - Tin |
|
|
Hợp đồng |
50 |
Hà Thị Hằng |
NV y tế |
T.cấp y |
|
LĐ tiên tiến |
|
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 50 đồng chí.
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Giáo viên dạy giỏi |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Đinh Hữu Tính |
Hiệu trưởng |
CĐ Văn |
|
CSTĐ cơ sở |
|
2 |
Quỏch Thế Anh |
Phó H. trưởng |
ĐH – Sinh |
|
LĐ tiên tiến |
|
3 |
Lờ Thanh Hà |
Tổ trưởng |
ĐH - Anh |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
4 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
ĐH - Anh |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
5 |
Nguyễn Quang Linh |
Giáo viên |
ĐH - Anh |
|
LĐ tiên tiến |
|
6 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ - Anh |
|
|
|
7 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
ĐH – Hóa |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
8 |
Nguyễn Văn Hảo |
Tổ phó |
CĐ - Hóa, Sinh |
|
LĐ tiên tiến |
|
9 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Giáo viên |
ĐH - Địa |
|
LĐ tiên tiến |
|
10 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH - Địa |
|
|
|
11 |
Lê Văn Hũa |
Giáo viên |
ĐH – Thể dục |
|
LĐ tiên tiến |
|
12 |
Bựi Trớ Bỡnh |
Giáo viên |
CĐ - Thể dục |
|
LĐ tiên tiến |
|
13 |
Đinh Thị Chuốt |
T2, CTCĐ |
CĐ - Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
14 |
Bùi Văn Giới |
Tổ phó |
ĐH – Toán |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
15 |
Đinh Thị Hải |
Giáo viên |
CĐ - Toán |
|
|
|
16 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên |
CĐ - Toán |
|
|
|
17 |
Bựi Nguyờn Phương |
Giáo viên |
ĐH – Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
18 |
Nguyễn Xuõn Thủy |
Giáo viên |
ĐH – Toán |
|
|
|
19 |
Bựi Thị Kim Thoan |
Giáo viên |
CĐ - Toán |
|
|
Chuyển 01/01/2015 |
20 |
Đặng Thị Hồng Thắng |
Giáo viên |
ĐH – Toán |
|
LĐ tiên tiến |
|
21 |
Bựi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ - Lý |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
22 |
Bựi Thị Thịnh |
Tổ trưởng |
CĐ - Sử, C.trị |
Huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
23 |
Nghiờm Thị Cần |
Giáo viên |
CĐ - Sử C.trị |
Huyện |
|
|
24 |
Vũ Đức Minh |
Tổ phó |
ĐH – Văn |
Huyện |
|
|
25 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ - Văn |
|
|
|
26 |
Bựi Thị Sen |
TPT Đội |
ĐH – Văn |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
Tăng cường Đ.Tâm 6/10 |
27 |
Trần Thị Nhõm |
Giáo viên |
CĐ - Văn, GD |
|
LĐ tiên tiến |
|
28 |
Bựi Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ - Văn |
|
|
|
29 |
Nguyễn Thu Hà |
Giáo viên |
CĐ - Văn |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
30 |
Hoàng Thị Nguyệt |
Giáo viên |
ĐH – Văn |
|
LĐ tiên tiến |
|
31 |
Ngụ Thị Minh Loan |
Giáo viên |
CĐ - Văn |
|
|
Chuyển 01/01/2015 |
32 |
Nguyễn Thị Hằng |
Giáo viên |
ĐH – GDCD |
|
|
|
33 |
Quỏch Thành Long |
Giáo viên |
CĐ - Nhạc |
|
|
|
34 |
Bùi Quang Trường |
Giáo viên |
CĐ - Mĩ thuật |
Huyện |
LĐ tiên tiến |
|
35 |
Đinh Đỡnh Hanh |
Kế toán |
ĐH – Kế toán |
|
|
|
36 |
Lờ Thị Huyền |
NV TBDH |
CĐ - Toán, Tin |
|
LĐ tiên tiến |
|
37 |
Bùi Văn Thọ |
NV TBDH |
CĐ - Tin |
|
|
|
38 |
Ngô Đức Chiến |
Phục vụ |
CĐ - Tin |
|
|
|
39 |
Bựi Xuõn Hoan |
Bảo vệ |
|
|
|
|
40 |
Hà Thị Hằng |
NV y tế |
T.cấp y |
|
|
|
41 |
Bựi Thị Toan |
Giáo viên |
CĐ – Tin |
|
|
|
42 |
Bựi Quang Trung |
Giáo viên |
CĐ - Tin |
|
|
Bỏ 01/02/2015 |
43 |
Quách Thu Hương |
Giáo viên |
ĐH – Văn |
|
|
An Lạc Tăng cường |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 39 đồng chí.
NĂM HỌC 2015 - 2016
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Giáo viên dạy giỏi |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chú |
1 |
Đinh Hữu Tính |
Hiệu trưởng |
CĐ Văn |
|
LĐTT |
|
2 |
Quỏch Thế Anh |
Phó H. trưởng |
ĐH – Sinh |
|
CSTĐ cơ sở |
|
3 |
Lờ Thanh Hà |
Tổ trưởng |
ĐH - Anh |
|
LĐTT |
|
4 |
Nguyễn Quang Linh |
Giáo viên |
ĐH - Anh |
|
LĐTT |
|
5 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ - Anh |
|
LĐTT |
|
6 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
ĐH – Hóa |
|
LĐTT |
|
7 |
Nguyễn Văn Hảo |
Tổ phó |
CĐ - Hóa, Sinh |
Nhì huyện |
CSTĐ cơ sở |
|
8 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Giáo viên |
ĐH - Địa |
|
LĐTT |
|
9 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH - Địa |
KK huyện |
LĐTT |
|
10 |
Bựi Trớ Bỡnh |
Giáo viên |
CĐ - Thể dục |
KK huyện |
|
|
11 |
Bùi Văn Giới |
Tổ trưởng |
ĐH – Toán |
|
LĐTT |
|
12 |
Đinh Thị Hải |
Tổ phó |
CĐ - Toán |
|
|
|
13 |
Nguyễn Văn Sơn |
Giáo viên |
CĐ - Toán |
|
|
|
14 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
ĐH – Toán |
|
|
|
15 |
Nguyễn Xuõn Thủy |
Giáo viên |
ĐH – Toán |
|
|
|
16 |
Đặng Thị Hồng Thắng |
Giáo viên |
ĐH – Toán |
|
|
|
17 |
Bựi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ - Lý |
CN huyện |
LĐTT |
|
18 |
Bựi Thị Thịnh |
Tổ trưởng |
CĐ - Sử, C.trị |
C. nhận tổ trưởng giỏi |
CSTĐ cơ sở |
|
19 |
Nghiờm Thị Cần |
Giáo viên |
CĐ - Sử C.trị |
|
|
|
20 |
Vũ Đức Minh |
Tổ phó |
ĐH – Văn |
|
LĐTT |
|
21 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ - Văn |
|
|
|
22 |
Bựi Thị Sen |
TPT Đội |
ĐH – Văn |
|
|
|
23 |
Trần Thị Nhõm |
Giáo viên |
CĐ - Văn, GD |
|
LĐTT |
|
24 |
Bựi Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ - Văn |
|
|
|
25 |
Hoàng Thị Nguyệt |
Giáo viên |
ĐH – Văn |
Ba huyện |
LĐTT |
|
26 |
Nguyễn Thị Hằng |
Giáo viên |
ĐH – GDCD |
|
LĐTT |
|
27 |
Bùi Quang Trường |
Giáo viên |
CĐ - Mĩ thuật |
|
LĐTT |
|
28 |
Trịnh Thị Hà |
Giáo viên |
|
|
LĐTT |
Đến 15/9/2015 |
29 |
Hoàng Thị Thơm |
Giáo viên |
CĐ- Sinh |
|
|
Đến 15/9/15. Chuyển đi 25/01 |
30 |
Ng. Thị Thanh Mai |
Giáo viên |
ĐH – Toán |
CN huyện |
|
Đến 15/9/15. Chuyển đi 25/01 |
31 |
Hoàng Thị Lệ |
Giáo viên |
CĐ - Nhạc |
|
|
Đến 15/9/2015 |
32 |
Đinh Đỡnh Hanh |
Kế toán |
ĐH – Kế toán |
|
LĐTT |
|
33 |
Lờ Thị Huyền |
NV TBDH |
CĐ - Toán, Tin |
|
LĐTT |
|
34 |
Bùi Văn Thọ |
NV TBDH |
CĐ - Tin |
|
|
|
35 |
Hà Thị Hằng |
NV y tế |
T.cấp y |
|
LĐTT |
|
36 |
Bùi Hồng Đạt |
Bảo vệ |
|
|
|
Hợp đồng |
37 |
Bựi Thị Toan |
Giáo viên |
CĐ – Tin |
|
|
Hợp đồng |
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 35 đồng chí.
NĂM HỌC 2016 – 2017
TT |
Họ và tờn |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Giáo viên dạy giỏi |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chỳ |
1 |
Đinh Hữu Tính |
Hiệu trưởng |
CĐ- Văn |
|
|
|
2 |
Quỏch Thế Anh |
Phó H. trưởng |
ĐH - Sinh |
|
|
|
3 |
Lờ Thanh Hà |
Tổ trưởng |
ĐH - Anh |
|
|
|
4 |
Nguyễn Quang Linh |
Giáo viên |
ĐH - Anh |
Huyện |
LĐTT |
|
5 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ - Anh |
Huyện |
LĐTT |
|
6 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
ĐH – Hóa |
|
|
|
7 |
Nguyễn Văn Hảo |
Tổ phó |
CĐ-Hóa, Sinh |
Huyện |
LĐTT |
|
8 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Giáo viên |
ĐH – Địa |
|
LĐTT |
|
9 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH – Địa |
|
|
|
10 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
ĐH – Hóa |
|
|
|
11 |
Bựi Trớ Bỡnh |
Giáo viên |
CĐ-Thể dục |
|
|
|
12 |
Trịnh Thị Hà |
Giáo viên |
CĐ-Thể dục |
|
|
|
13 |
Bùi Văn Giới |
Tổ trưởng |
ĐH-Toán |
|
|
|
14 |
Đinh Thị Hải |
Tổ phó |
CĐ-Toán, Lý |
|
|
|
15 |
Nguyễn Ngọc Mạnh |
Giáo viên |
ĐH-Tin |
|
|
|
16 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
ĐH-Toán |
|
|
|
17 |
Nguyễn Xuõn Thủy |
Giáo viên |
ĐH-Toán |
|
|
|
18 |
Đặng Thị Hồng Thắng |
TPT Đội |
ĐH-Toán |
|
|
|
19 |
Bựi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ-Lý |
Huyện |
LĐTT |
|
20 |
Trần Ngọc Thanh |
Gíao viên |
ĐH-Toán |
|
LĐTT |
|
21 |
Bựi Thị Thịnh |
Tổ trưởng |
CD-Sử, C. trị |
|
|
|
22 |
Nghiờm Thị Cần |
Giáo viên |
CD-Sử, C. trị |
|
|
|
23 |
Vũ Đức Minh |
Tổ phó |
ĐH-Văn |
Huyện |
LĐTT |
|
24 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ-Văn |
|
|
|
25 |
Bựi Thị Sen |
Giáo viên |
ĐH-Văn |
|
LĐTT |
|
26 |
Trần Thị Nhõm |
Gíao viên |
CĐ-Văn-GD |
|
|
|
27 |
Bựi Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ-Văn |
|
|
|
28 |
Hoàng Thị Nguyệt |
Giáo viên |
ĐH-Văn |
|
|
|
29 |
Nguyễn Thị Hằng |
Giáo viên |
ĐH-GDCD |
Huyện |
|
|
30 |
Bùi Quang Trường |
Giáo viên |
CĐ-M. thuật |
|
|
|
31 |
Hoàng Thị Lệ |
Giáo viên |
CĐ - Nhạc |
Nhỡ huyện |
LĐTT |
|
32 |
Đinh Đỡnh Hanh |
Tổ trưởng |
ĐH-Kế toán |
|
|
|
33 |
Lờ Thị Huyền |
NV TBDH |
CĐ-Toán, Tin |
|
|
|
34 |
Bùi Văn Thọ |
NV TBDH |
CĐ - Tin |
|
|
|
35 |
Hà Thị Hằng |
Tổ phó |
T.cấp Y |
|
LĐTT |
|
36 |
Bùi Hồng Đạt |
Bảo vệ |
T.cấp Y |
|
|
|
37 |
Đinh Thị Hồng Hà |
Bảo vệ |
ĐH–Toán, Tin |
|
|
|
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên đến cuối năm học: 37 đồng chí.
NĂM HỌC 2017 – 2018
TT |
Họ và tờn |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn |
Giáo viên dạy giỏi |
Danh hiệu thi đua |
Ghi chỳ |
1 |
Đinh Hữu Tính |
Hiệu trưởng |
CĐ- Văn |
|
|
|
2 |
Quỏch Thế Anh |
Phó H. trưởng |
ĐH - Sinh |
|
|
|
3 |
Lờ Thanh Hà |
Tổ trưởng |
ĐH - Anh |
|
|
|
4 |
Nguyễn Thị Yến |
Giáo viên |
CĐ - Anh |
|
|
|
5 |
Vũ Thị Yến |
Giáo viên |
ĐH – Hóa |
|
|
|
6 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Giáo viên |
ĐH – Địa |
|
|
|
7 |
Vũ Tiến Sỹ |
Giáo viên |
ĐH – Địa |
|
|
|
8 |
Phạm Thị Thu Hường |
Giáo viên |
ĐH – Hóa |
|
|
|
9 |
Đinh Thị Thanh Huyền |
Giáo viên |
CĐ – Địa |
|
|
|
10 |
Bựi Trớ Bỡnh |
Giáo viên |
CĐ-Thể dục |
|
|
|
11 |
Trịnh Thị Hà |
Giáo viên |
CĐ-Thể dục |
|
|
|
12 |
Bùi Văn Giới |
Tổ trưởng |
ĐH-Toán |
|
|
|
13 |
Đinh Thị Hải |
Tổ phó |
CĐ-Toán, Lý |
|
|
|
14 |
Nguyễn Ngọc Mạnh |
Giáo viên |
ĐH-Tin |
|
|
|
15 |
Bùi Nguyên Phương |
Giáo viên |
ĐH-Toán |
|
|
|
16 |
Đặng Thị Hồng Thắng |
TPT Đội |
ĐH-Toán |
|
|
|
17 |
Bựi Thị Quý Thương |
Giáo viên |
CĐ-Lý |
|
|
|
18 |
Trần Ngọc Thanh |
Giáo viên |
ĐH-Toán |
|
|
|
19 |
Trần Mạnh Toàn |
Giáo viên |
ĐH-Toán |
|
|
|
20 |
Bựi Thị Thịnh |
Tổ trưởng |
CD-Sử, C. trị |
|
|
|
21 |
Vũ Đức Minh |
Tổ phó |
ĐH-Văn |
|
|
|
22 |
Bùi Tống Dương |
Giáo viên |
CĐ-Văn |
|
|
|
23 |
Bựi Thị Sen |
Giáo viên |
ĐH-Văn |
|
|
|
24 |
Trần Thị Nhõm |
Gíao viên |
CĐ-Văn-GD |
|
|
|
25 |
Bựi Thị Mai |
Giáo viên |
CĐ-Văn |
|
|
|
26 |
Hoàng Thị Nguyệt |
Giáo viên |
ĐH-Văn |
|
|
|
27 |
Bùi Quang Trường |
Giáo viên |
CĐ-M. thuật |
|
|
|
28 |
Hoàng Thị Lệ |
Giáo viên |
CĐ - Nhạc |
|
|
|
29 |
Đinh Đỡnh Hanh |
Tổ trưởng |
ĐH-Kế toán |
|
|
|
30 |
Lờ Thị Huyền |
NV TBDH |
CĐ-Toán, Tin |
|
|
|
31 |
Bùi Văn Thọ |
NV TBDH |
CĐ - Tin |
|
|
|
32 |
Hà Thị Hằng |
Tổ phó |
T.cấp Y |
|
|
|
33 |
Bùi Hồng Đạt |
Bảo vệ |
T.cấp Y |
|
|
|
MỌI Ý KIẾN PHẢN ÁNH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
HOTLINE :
EMAI : c12.lat.anb@hoabinh.edu.vn
Hôm nay : | 99 |
Hôm qua : | 88 |
Tất cả : | 14042 |